Có 2 kết quả:
外錯角 wài cuò jiǎo ㄨㄞˋ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄧㄠˇ • 外错角 wài cuò jiǎo ㄨㄞˋ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outer alternate angles (where one line meets two parallel lines)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
outer alternate angles (where one line meets two parallel lines)
Bình luận 0